Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bên nguyên



noun
Plaintiff

[bên nguyên]
plaintiff; prosecutor; complainant; petitioner; suitor; claimant
Bên nguyên bên bị
Plaintiff and defendant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.